Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
斗柄 dǒu bǐng
ㄉㄡˇ ㄅㄧㄥˇ
1
/1
斗柄
dǒu bǐng
ㄉㄡˇ ㄅㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
handle of the Big Dipper
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - Nghi Hưng tác - 菩薩蠻-宜興作
(
Tô Tường
)
•
Điệp luyến hoa - Tảo hành - 蝶戀花-早行
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Hành lộ nan kỳ 04 - 行路難其四
(
Tiền Trừng Chi
)
•
Lĩnh ngoại thủ tuế - 嶺外守歲
(
Lý Đức Dụ
)
•
Lĩnh ngoại thủ tuế - 嶺外守歲
(
Lý Phúc Nghiệp
)
•
Phong Kinh chu trung - 風涇舟中
(
Cống Sư Thái
)
•
Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thất tịch (Đẩu bính tây chuyển hoả luân thu) - 七夕(斗柄西轉火輪收)
(
Phạm Nhân Khanh
)
•
Thiên Hựu môn đãi thự - 天祐門待曙
(
Nguyễn Thiên Tích
)
•
Trường Lô chu trung dạ toạ - 長蘆舟中夜坐
(
Doãn Đình Cao
)
Bình luận
0